Có 1 kết quả:
一路 yī lù ㄧ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the whole journey
(2) all the way
(3) going the same way
(4) going in the same direction
(5) of the same kind
(2) all the way
(3) going the same way
(4) going in the same direction
(5) of the same kind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0